Tìm kiếm tin tức
TIẾN ĐỘ XỬ LÝ HỒ SƠ TTHC

 

Liên kết website
Sở, Ban, Ngành
UBND Huyện, Thị xã, Thành phố

Kết quả xếp loại công tác CCHC xã Phong Hòa năm 2023
Ngày cập nhật 12/12/2023

Ngày 22 tháng 11 năm 2023, Sở Nội vụ Công bố kết quả xếp loại công tác CCHC năm 2023, công nhận xã Phong Hòa đứng đầu toàn tỉnh về đánh giá công tác CCHC năm 2023.

Năm 2023, xã Phong Hòa được Sở Nội vụ đánh giá giải nhất tỉnh về công tác xếp loại CCHC. Đứng vị thứ nhất trên 141 xã Phường trên địa bnaf tỉnh.

PHỤ LỤC

 

Kết quả đánh giá, xếp loại công tác cải cách hành chính

 

của Ủy ban nhân dân các xã, phường, thị trấn năm 2023

 

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1074 /QĐ-SNV ngày 22 tháng 11 năm 2023 của Sở Nội vụ)

 

TT Tên đơn vị Thành phố/Thị xã/Huyện Điểm đánh giá Xếp loại
1 UBND xã Phong Hòa Huyện Phong Điền 97.290 Xuất sắc
2 UBND xã Thủy Thanh Thị xã Hương Thủy 97.245 Xuất sắc
3 UBND xã Lộc Hòa Huyện Phú Lộc 96.601 Xuất sắc
4 UBND xã Quảng Thái Huyện Quảng Điền 96.117 Xuất sắc
5 UBND xã Quảng Thọ Huyện Quảng Điền 95.915 Xuất sắc
6 UBND xã Hương Xuân Huyện Nam Đông 95.816 Xuất sắc
7 UBND xã Hương Sơn Huyện Nam Đông 94.415 Xuất sắc
8 UBND xã Hương Phú Huyện Nam Đông 94.086 Xuất sắc
9 UBND xã Điền Lộc Huyện Phong Điền 93.340 Xuất sắc
10 UBND phường Trường An Thành phố Huế 93.293 Xuất sắc
11 UBND phường Thủy Lương Thị xã Hương Thủy 93.140 Xuất sắc
12 UBND xã Điền Môn Huyện Phong Điền 92.970 Xuất sắc
13 UBND xã Quảng Phú Huyện Quảng Điền 92.872 Xuất sắc
14 UBND xã Điền Hương Huyện Phong Điền 92.020 Xuất sắc
15 UBND xã Lộc Điền Huyện Phú Lộc 91.989 Xuất sắc
16 UBND xã Quảng Công Huyện Quảng Điền 91.426 Xuất sắc
17 UBND thị trấn Phong Điền Huyện Phong Điền 90.940 Xuất sắc
18 UBND xã Quảng An Huyện Quảng Điền 90.860 Xuất sắc
19 UBND xã Điền Hòa Huyện Phong Điền 90.730 Xuất sắc
20 UBND xã Lộc Trì Huyện Phú Lộc 90.541 Xuất sắc
21 UBND phường Hương Vinh Thành phố Huế 90.426 Xuất sắc
22 UBND phường An Tây Thành phố Huế 90.328 Xuất sắc
23 UBND phường Thủy Châu Thị xã Hương Thủy 89.940 Tốt
24 UBND xã Lộc Sơn Huyện Phú Lộc 89.849 Tốt
25 UBND xã Vinh Hưng Huyện Phú Lộc 89.817 Tốt
26 UBND phường Phú Nhuận Thành phố Huế 89.415 Tốt
27 UBND thị trấn Khe Tre Huyện Nam Đông 89.354 Tốt
28 UBND xã Quảng Thành Huyện Quảng Điền 89.351 Tốt
29 UBND xã Lộc Bổn Huyện Phú Lộc 89.235 Tốt
30 UBND xã Vinh Hiền Huyện Phú Lộc 89.211 Tốt

 

3

 

31 UBND phường Hương Xuân Thị xã Hương Trà 89.192 Tốt
32 UBND xã Phong Sơn Huyện Phong Điền 89.162 Tốt
33 UBND xã Dương Hòa Thị xã Hương Thủy 89.061 Tốt
34 UBND xã Vinh Thanh Huyện Phú Vang 88.929 Tốt
35 UBND xã Lộc An Huyện Phú Lộc 88.896 Tốt
36 UBND xã Giang Hải Huyện Phú Lộc 88.660 Tốt
37 UBND xã Phong An Huyện Phong Điền 88.646 Tốt
38 UBND phường Vĩnh Ninh Thành phố Huế 88.523 Tốt
39 UBND xã Quảng Vinh Huyện Quảng Điền 88.489 Tốt
40 UBND xã Quảng Lợi Huyện Quảng Điền 88.340 Tốt
41 UBND phường Thủy Xuân Thành phố Huế 88.152 Tốt
42 UBND phường Phú Hội Thành phố Huế 88.132 Tốt
43 UBND xã Vinh Mỹ Huyện Phú Lộc 87.924 Tốt
44 UBND phường Tứ Hạ Thị xã Hương Trà 87.870 Tốt
45 UBND xã Thượng Nhật Huyện Nam Đông 87.805 Tốt
46 UBND phường Thủy Dương Thị xã Hương Thủy 87.760 Tốt
47 UBND xã Quảng Ngạn Huyện Quảng Điền 87.372 Tốt
48 UBND phường Kim Long Thành phố Huế 87.303 Tốt
49 UBND xã Phong Xuân Huyện Phong Điền 87.020 Tốt
50 UBND xã Hương Nguyên Huyện A Lưới 86.984 Tốt
51 UBND xã Quảng Nhâm Huyện A Lưới 86.759 Tốt
52 UBND xã Phong Hiền Huyện Phong Điền 86.720 Tốt
53 UBND xã Hồng Kim Huyện A Lưới 86.699 Tốt
54 UBND xã Thượng Lộ Huyện Nam Đông 86.689 Tốt
55 UBND xã Phong Hải Huyện Phong Điền 86.602 Tốt
56 UBND xã Hương Phong Huyện A Lưới 86.244 Tốt
57 UBND xã Xuân Lộc Huyện Phú Lộc 86.240 Tốt
58 UBND xã Quảng Phước Huyện Quảng Điền 86.214 Tốt
59 UBND thị trấn A Lưới Huyện A Lưới 85.980 Tốt
60 UBND xã Sơn Thủy Huyện A Lưới 85.778 Tốt
61 UBND thị trấn Phú Lộc Huyện Phú Lộc 85.683 Tốt
62 UBND xã Hương Hữu Huyện Nam Đông 85.658 Tốt
63 UBND xã Hương Lộc Huyện Nam Đông 85.473 Tốt
64 UBND phường An Hòa Thành phố Huế 85.415 Tốt
65 UBND xã Phong Bình Huyện Phong Điền 85.320 Tốt
66 UBND xã Hồng Thượng Huyện A Lưới 85.200 Tốt

 

4

 

67 UBND xã Hương Toàn Thị xã Hương Trà 84.819 Tốt
68 UBND xã Phú Sơn Thị xã Hương Thủy 84.755 Tốt
69 UBND xã Thủy Phù Thị xã Hương Thủy 84.700 Tốt
70 UBND phường Phước Vĩnh Thành phố Huế 84.421 Tốt
71 UBND thị trấn Sịa Huyện Quảng Điền 84.234 Tốt
72 UBND phường Thủy Phương Thị xã Hương Thủy 84.121 Tốt
73 UBND xã Lộc Tiến Huyện Phú Lộc 84.051 Tốt
74 UBND xã Lộc Bình Huyện Phú Lộc 83.990 Tốt
75 UBND xã Vinh An Huyện Phú Vang 83.978 Tốt
76 UBND xã Điền Hải Huyện Phong Điền 83.960 Tốt
77 UBND phường Phú Bài Thị xã Hương Thủy 83.947 Tốt
78 UBND xã Vinh Xuân Huyện Phú Vang 83.687 Tốt
79 UBND xã Thượng Quảng Huyện Nam Đông 83.366 Tốt
80 UBND xã Thủy Tân Thị xã Hương Thủy 83.237 Tốt
81 UBND phường Gia Hội Thành phố Huế 83.149 Tốt
82 UBND phường Thuận Hòa Thành phố Huế 82.872 Tốt
83 UBND phường An Cựu Thành phố Huế 82.680 Tốt
84 UBND phường Vỹ Dạ Thành phố Huế 82.544 Tốt
85 UBND xã Phú Thuận Huyện Phú Vang 82.365 Tốt
86 UBND phường An Đông Thành phố Huế 82.183 Tốt
87 UBND xã Phong Chương Huyện Phong Điền 82.086 Tốt
88 UBND phường Hương Hồ Thành phố Huế 81.590 Tốt
89 UBND phường Tây Lộc Thành phố Huế 81.559 Tốt
90 UBND phường Phú Thượng Thành phố Huế 81.385 Tốt
91 UBND xã Hồng Thái Huyện A Lưới 81.117 Tốt
92 UBND xã Thủy Bằng Thành phố Huế 80.872 Tốt
93 UBND xã Hồng Bắc Huyện A Lưới 80.670 Tốt
94 UBND phường Hương Văn Thị xã Hương Trà 80.551 Tốt
95 UBND xã Hương Thọ Thành phố Huế 80.298 Tốt
96 UBND xã Phú Mậu Thành phố Huế 80.251 Tốt
97 UBND xã Phú Dương Thành phố Huế 80.206 Tốt
98 UBND phường Phú Hậu Thành phố Huế 80.101 Tốt
99 UBND xã Phong Thu Huyện Phong Điền 80.051 Tốt
100 UBND phường Hương Vân Thị xã Hương Trà 80.011 Tốt
101 UBND xã A Ngo Huyện A Lưới 79.508 Khá
102 UBND phường Hương Sơ Thành phố Huế 79.056 Khá

 

5

 

103 UBND phường Thuận Lộc Thành phố Huế 79.005 Khá
104 UBND xã Hương Bình Thị xã Hương Trà 78.849 Khá
105 UBND phường Hương Long Thành phố Huế 78.548 Khá
106 UBND xã Hương Phong Thành phố Huế 78.503 Khá
107 UBND phường Thủy Biều Thành phố Huế 77.538 Khá
108 UBND xã Lộc Vĩnh Huyện Phú Lộc 77.530 Khá
109 UBND phường Phường Đúc Thành phố Huế 77.168 Khá
110 UBND phường Thủy Vân Thành phố Huế 77.122 Khá
111 UBND phường Hương An Thành phố Huế 76.317 Khá
112 UBND phường Đông Ba Thành phố Huế 75.846 Khá
113 UBND xã Phú Xuân Huyện Phú Vang 75.740 Khá
114 UBND xã Bình Thành Thị xã Hương Trà 75.596 Khá
115 UBND xã Phú Hồ Huyện Phú Vang 74.202 Khá
116 UBND phường Thuận An Thành phố Huế 74.052 Khá
117 UBND xã Lộc Thủy Huyện Phú Lộc 74.022 Khá
118 UBND xã Hải Dương Thành phố Huế 73.662 Khá
119 UBND xã Phú Hải Huyện Phú Vang 73.040 Khá
120 UBND xã Phong Mỹ Huyện Phong Điền 72.535 Khá
121 UBND xã Vinh Hà Huyện Phú Vang 72.455 Khá
122 UBND phường Hương Chữ Thị xã Hương Trà 72.064 Khá
123 UBND xã Hồng Thủy Huyện A Lưới 71.533 Khá
124 UBND xã Phú Thanh Thành phố Huế 70.678 Khá
125 UBND xã Hồng Vân Huyện A Lưới 69.908 Trung bình
126 UBND xã Phú Gia Huyện Phú Vang 69.8481 Trung bình
127 UBND xã Phú Lương Huyện Phú Vang 69.8482 Trung bình
128 UBND xã Phú Diên Huyện Phú Vang 69.319 Trung bình
129 UBND phường Xuân Phú Thành phố Huế 69.117 Trung bình
130 UBND xã A Roàng Huyện A Lưới 67.368 Trung bình
131 UBND thị trấn Phú Đa Huyện Phú Vang 67.183 Trung bình
132 UBND xã Phú Mỹ Huyện Phú Vang 65.946 Trung bình
133 UBND xã Hồng Hạ Huyện A Lưới 64.417 Trung bình
134 UBND thị trấn Lăng Cô Huyện Phú Lộc 62.985 Trung bình
135 UBND xã Trung Sơn Huyện A Lưới 61.497 Trung bình
136 UBND xã Bình Tiến Thị xã Hương Trà 59.622 Trung bình
137 UBND xã Thượng Long Huyện Nam Đông 57.538 Trung bình

1 Điểm đánh giá UBND xã Phú Gia, huyện Phú Vang: 69.8485.

 

2 Điểm đánh giá UBND xã Phú Lương, huyện Phú Vang: 69.8477.

 

6

 

138 UBND xã Phú An Huyện Phú Vang 55.560 Trung bình
139 UBND xã Đông Sơn Huyện A Lưới 55.228 Trung bình
140 UBND xã Lâm Đớt Huyện A Lưới 55.054 Trung bình
141 UBND xã Phú Vinh Huy


 

Tập tin đính kèm:
Các tin khác
Xem tin theo ngày  
Thống kê truy cập
Truy cập tổng 5.005
Truy cập hiện tại 386